Для деловых писем
Спасибо за ваш ответ.
[spasìba za vash atvèt]
- Xin cảm ơn vì sự trả lời của bạn.
Благодарю вас за ваше письмо.
[blagadaryù vas za vàshe pis'mò]
- Rất cảm ơn bạn vì lá thư của bạn.
Извините за задержку с ответом.
[izvinìti za zadèrshku s otvètom]
- Xin lỗi bạn vì sự chậm trễ cho câu trả lời.
В ответ на Ваше письмо от 25-го мая...
[v atvèt na vàshe pis'mò at dvàdtsat' pyàtava màya]
- Để trả lời cho lá thư của bạn ngày 25 tháng 5 ...
В соответствии с условиями нашего договора...
[v saatvètstvii s uslòviyami nàshiva dagavòra]
- Để phù hợp với các điều khoản hợp đồng của chúng tôi ...
Благодаря тому, что...
[blagadaryà tamù shto]
- Bởi vì...
Заметьте, пожалуйста, что...
[zamèt'ti, pazhàlusta, shto]
- Như bạn nhận thấy đấy, rằng...
К сожалению, должен сообщить Вам...
[k sazhalèniyu dòlzhyn saabsshìt' vam]
- Rất là tiếc, tôi phải thông báo cho bạn...