Где твой дом?
Где твой дом?
[gd'eh tvoj dom]
- Nhà của bạn ở đâu?
Мой дом справа.
[moj dom spràva]
- Nhà của tôi ở bên phải.
справа
[spràva]
- bên phải
слева
[slèva]
- bên trái
здесь
[sdès']
- tại đây
тут
[tut]
- ở đây
там
[tam]
- đằng kia
рядом
[ryàdam]
- bên cạnh
посередине
[paseredìni]
- ở giữa
напротив
[napròtif]
- đối diện
Note:
тут
[tut]
- ở đây
здесь
[sdès']
- tại đây