A week of Business Russian 1
A week of Business Russian:
:
язык
[yaz`yk]
- ngôn ngữ
беглый русский
[bèglyj rùsskij]
- trình độ tiếng Nga thành thạo
хороший уровень французского
[kharòshij ùraven' frantsùzskava]
- trình độ tiếng Pháp tốt
начальный французский
[nachàl'nyj frantsùzskij]
- trình độ tiếng Pháp sơ khai
средний уровень русского
[srèdnij ùravin' rùsskava]
- trình độ tiếng Nga trung bình
продвинутый уровень немецкого
[pradvìnutyj ùravin' nemètskava]
- trình độ tiếng Đức cao cấp
родной английский
[radnòj anglìjskij]
- tiếng anh là tiếng mẹ đẻ