A week of Business Russian 2
A week of Business Russian:
карьерные цели
[kar'jèrnyi tsèli]
- mục tiêu nghề nghiệp
умения
[umèniya]
- kỹ năng
слабые стороны
[slàbyje stòrany]
- điểm yếu
сильные стороны
[sìl'nyje stòrany]
- điểm mạnh
обязанности
[abyàzanasti]
- nghĩa vụ
способности
[spasòbnasti]
- những khả năng
достижения
[dastizhèniya]
- thành tựu