A week of Business Russian: 5
A week of Business Russian:
личные данные
[lìchnyi dànnyi]
- những thông tin riêng
возраст
[vòzrast]
- tuổi tác
дата рождения
[dàta razhdèniya]
- ngày sinh
мне...лет
[mne...let]
- tôi ... tuổi
место рождения
[mèsta razhdèniya]
- nơi sinh