на кассе
На кассе. At the counter:
Вы в очереди?
[vy v òchiridi]
- Bạn có xếp hàng không?
Могу я вам помочь?
[magù ya vam pamòch`]
- Tôi có thể giúp bạn được không?
Следующий, пожалуйста!
[slèduyushhij pazhàlusta]
- Xin vui lòng, người tiếp đến!
Вы принимаете кредитные карточки?
[vy prinimàjite kredìtnyje kàrtachki]
- Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Введите пин-код.
[vvedìte pinkòd]
- Bạn hãy nhập mã PIN.
Вам нужен пакет?
[vam nùzhin pakèt]
- Bạn cần túi đựng không?