Профессия
Кто ты по профессии?
[kto ty pa prafèssii]
- Bạn làm nghề gì?
сын
[syn]
- con trai
юрист
[yurìst]
- luật sư
бухгалтер
[buhàltir]
- kế toán viên
инженер
[inzhinèr]
- kỹ sư
парикмахер
[parikmàkher]
- thợ cắt tóc
строитель
[straìtil']
- công nhân xây dựng