Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

Время

Часы для тех, кто всегда опаздывает. A clock for those who are always late.

Который час? Сколько времени?
[Katòryj chas? skòl'ka vrèmini?]
-
Mấy giờ rồi? Bao nhiêu giờ bây giờ?

одиннадцать часов
[adìnatstat' chisòf]
-
mười một giờ
без пяти два
[bes pyatì dva]
-
hai giờ kém năm
без десяти три
[bes disitì tri]
-
ba giờ kém mười
без пятнадцати шесть
[bes pitnàtsati shest']
-
sáu giờ kém mười lăm

Другие фразы о Времени - в разговорнике Ruspeach
Other phrases for Time - in Ruspeach Phrasebook - https://www.ruspeach.com/phrases/?section=385
Từ khóa: Thời gian

Những tin tức khác với chủ đề này: Thời gian

Когда снег растает, во что он превратится? [kagda snek rastait, va chto on privratitsa?] - What will the snow turn into when it melts

Разумеется, в воду [razumeitsa v vodu] - Of course, into the water

А вот и нет. Он превратится в весну [A vot i net. On privratitsa v visnu] - No. It will turn into spring
Шёл пятый день нового года...
[shol p'atyj den' novava goda]
It was the fifth day of the new year ...
Từ khóa: Thời gian
Ну, я в десять с чем-то приезжаю [nu, ya v d'es'at' s chem ta priizhayu] - Well, I'll come at ten o'clock "with something" (not exactly at ten)

Ок, встречу [akei fstrechu] - Ok, I'll meet you

И это по-твоему десять с чем-то?! [i ehta pa tvoimu des'at' s chem ta] - And do you think it is ten o'lock "with something" ?!
Từ khóa: Thời gian
В смысле завтра осень? [v smysle zaftra os'in'?] - what do you mean autumn will come tomorrow?
Từ khóa: Thời gian
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này