В ресторане
В ресторане - Im Restaurant - En el restaurante - レストランで - Lokantada - Al ristorante
Другие фразы для "В ресторане" на других язках смотрите в Разговорнике Ruspeach-
Other phrases for "In restaurant" in other languages see in Ruspeach Phrasebook- https://www.ruspeach.com/phrases/?section=147
Можно мне меню, пожалуйста?
[mozhno mne menyu, pozhalujsta?]
- Xin vui lòng có thể cho tôi thực đơn được không?
Нам два овощных салата
[nam dva ovoshhnykh salata]
- Cho chúng tôi hai suất salát rau
основные блюда
[asnavn`yje blyùda]
- những món chính
Официант, принесите пожалуйста...
[afitsànt, prinisìti pazhàlusta]
- Người phục vụ, xin vui lòng mang lại cho...
пепельницу
[pepel'nitsu]
- cái gà tàn
салфетки
[salfetki]
- khăn giấy
У меня аллергия на мёд. В этом десерте есть мёд?
[u minyà allirgìya na myod. v èhtam disèrte jest' myod?]
- Tôi bị dị ứng bởi mật ong. Trong món tráng miệng này có mật ong không?
Другие фразы для "В ресторане" на других язках смотрите в Разговорнике Ruspeach-
Other phrases for "In restaurant" in other languages see in Ruspeach Phrasebook- https://www.ruspeach.com/phrases/?section=147