Фразы для путешествий самолётом
Фразы для путешествий самолётом: Phrases for traveling by airplane:
Больше фраз - More phrases -
https://www.ruspeach.com/phrases/
билет
[bilèt]
- vé
место возле окна
[mèsta vòzli aknà]
- nơi gần cửa sổ
стойка регистрации пассажиров
[stòjka rigistràtsii passazhìraf]
- bàn đăng ký hành khách
ручная кладь
[ruchnàya klat']
- vali xách tay
Вот мой паспорт.
[vot mòj pàspart]
- Đây là quyển hộ chiếu của tôi.
Где можно взять тележку для багажа?
[gde mòzhna vz'àt' tilèshku dlya bagazhà]
- Ở đâu có thể lấy xe đẩy đồ?
Больше фраз - More phrases -
https://www.ruspeach.com/phrases/