Час пик
Час пик в московском метро. - Rush hour in Moscow underground.
Скажите, сколько стоит билет на метро?
[skazhìti skol'ka stòit bilèt na mitrò]
- Xin cho biết, giá vé đi tàu điện ngầm
Мне нужен один билет.
[mn'eh nùzhin adìn bilèt]
- Tôi cần một cái vé.
касса
[kàssa]
- quầy bán vé
В кассу большая очередь.
[v kàssu bal'shàya òchirit']
- Hàng rất là dài tại quầy mua vé.
Где можно купить билет на поезд?
[gde mòzhna kupìt' bilèt na pòist]
- Ở đâu có thể mua vé tàu hỏa?