Tự đăng ký
Quay trở lại với các tin tức Quay trở lại với các tin tức

первый снег

Выпал первый снег. The first snow fell.

снег
[snèk]
-
tuyết
Идёт снег
[idyòt snek]
-
Tuyết rơi.

ожидание [azhidànije] - expectation
реальность [riàl'nast'] - reality

Другие фразы о погоде -
Other phrases about weather -
https://www.ruspeach.com/phrases/?section=196
Từ khóa: Thời tiết

Những tin tức khác với chủ đề này: Thời tiết

В Санкт-Петербурге идёт дождь, а в Москве солнечно [f Sankt-Pitirburge id'ot dosht', a v Maskve solnichna] - it's raining in St. Petersburg, and it's sunny in Moscow
На улице минус сорок пять градусов [na ulitse minus sorak p'at' gradusaf] - It's minus 45 degrees
62-градусный мороз в Белоярском районе, Россия

[62-gradusnyj maros v B'elayarskom rajone, Rasija]

62-degree frost in Beloyarsky district, Russia
На улицах столицы России самая настоящая зимняя сказка [na ul'itsakh stal'itsy Ras'ii samaya nastayashhaya zimn'aya skaska] - There is a real winter fairy tale on the streets of the capital of Russia
Từ khóa: Thời tiết
Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này