В поезде
билет
[bilèt]
- vé
В поезде нельзя провозить…
[v pòis'de nil'z'a pravazìt'...]
- Trên tàu không được chở...
Где я могу посмотреть расписание поездов на Москву?
[gde ya magù pasmatrèt' raspisànije paisdòf na maskvù]
- Ở đâu mà tôi có thể xem được lịch trình những đoàn tàu đến Matxcơva?
Больше о путешествиях на поезде
More about travelling by train
http://www.ruspeach.com/en/phrases/162/