Время
Который час? Сколько времени?
[Katòryj chas? skòl'ka vrèmini?]
- Mấy giờ rồi? Bao nhiêu giờ bây giờ?
без десяти три
[bes disitì tri]
- ba giờ kém mười
без пяти два
[bes pyatì dva]
- hai giờ kém năm
без пятнадцати четыре
[bes pitnàtsati chit`yri]
- bốn giờ kém mười lăm
без пятнадцати шесть
[bes pitnàtsati shest']
- sáu giờ kém mười lăm
два часа пятнадцать минут
[dva chisà pitnàtsat' minùt]
- hai giờ mười lăm phút
восемь двадцать
[vòsim’ dvàtsat’]
- tám giờ hai mươi phút