Вечер
Москва. Moscow
вечер
[vèchir]
- buổi chiều
вечером
[vèchiram]
- buổi chiều
А куда пойдёте вы в этот вечер?
[a kudà pajd'òti vy v èhtat vèchir]
- Vào buổi chiều đó bạn sẽ đi đâu?
Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira]
- Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!