Подпись
Подпись в паспорте [pòtpis' f pàsparti] - Signature in a passport
паспорт
[pàspart]
- quyển hộ chiếu
новый паспорт
[nòvuj pàspart]
- hộ chiếu mới
Вот мой паспорт.
[vot mòj pàspart]
- Đây là quyển hộ chiếu của tôi.