Блюда из мяса
По данным социологического опроса, 61% россиян предпочитают заказывать в ресторанах блюда из мяса.
According to social survey 61% of Russians prefer to order meat dish in restaurants.
According to social survey 61% of Russians prefer to order meat dish in restaurants.
еда
[eda]
- đồ ăn
обедать
[abedat`]
- ăn trưa
пообедать
[paabedat`]
- ăn trưa
мясо
[myàsa]
- thịt
соль и перец
[sol' i perets]
- muối và tiêu
соль
[sol']
- muối
ресторан
[restaran]
- nhà hàng
в ресторане
[v ristaràni]
- tại nhà hàng
Приглашаю вас в ресторан в пятницу вечером.
[priglashàyu vas v ristaràn v pyàtnitsu vèchiram]
- Tôi mời bạn đi nhà hàng vào chiều thứ sáu.
Где здесь ресторан?
[gde sdes' rìstaràn]
- Nhà hàng nơi đây ở đâu?
Давай зайдём в этот ресторан?
[davaj zajdyom v ehtot restoran?]
- Chúng ta vào nhà hàng này đi?
Я зарезервировал для нас столик на троих в ресторане на 6 часов вечера
[ya zarezerviroval dlya nas stolik na troikh v restorane na 6 chasov vechera]
- Tôi đã đặt trước cho chúng tôi bàn ba người tại nhà hàng vào 6 giờ tối
Есть ли в поезде вагон-ресторан?
[jèst' li v pòjezde vagòn-restoràn?]
- Trên đoàn tầu có toa nhà hàng ăn không?