Тортик в спортзале
Ходить в спортзал и есть тортики лучше, чем не ходить в спортзал и есть тортики.
[hadìt' v sportzàl i jest' tòrtiki lùchshy chem ni hadìt' v sportzàl i jest' tòrtiki]
To go to the gym and eat cakes is better than not to go to the gym and eat cakes.
[hadìt' v sportzàl i jest' tòrtiki lùchshy chem ni hadìt' v sportzàl i jest' tòrtiki]
To go to the gym and eat cakes is better than not to go to the gym and eat cakes.
ходить
[khadìt']
- đi bằng hai chân
лучше
[lùchshi]
- tốt hơn
Есть ли в отеле спортзал?
[jest' li v atèli sportzàl?]
- Trong khách sạn có phòng thể thao không?
ходить в спортзал
[khadìt` v sportzàl]
- tập tại phòng thể thao
торт
[tort]
- bánh ga tô