Tự đăng ký

Банкомат.


Bản dịch: ATM.
Chuyển ngữ: [bankamàt]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный Банкомат Банкоматы
Родительный Банкомата Банкоматов
Дательный Банкомату Банкоматам
Винительный Банкомат Банкоматы
Творительный Банкоматом Банкоматами
Предложный О Банкомате О Банкоматах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này