Tự đăng ký

сестра


Bản dịch: chị
Chuyển ngữ: [sistrà]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный сестра сестры
Родительный сестры сестёр
Дательный сестре сестрам
Винительный сестру сестер
Творительный сестрой сестрами
Предложный о сестре о сестрах

Ví dụ về sử dụng

У меня есть сестра/брат/муж/жена/сын/дочь/дети... [U minyà jest' sistrà/brat/mush/zhina/s`yn/doch/dèti] - Tôi có chi gái/anh trai/chồng/vợ/con trai/con gái/con...



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này