Tự đăng ký

парикмахер


Bản dịch: thợ cắt tóc
Chuyển ngữ: [parikmàkher]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный парикмахер парикмахеры
Родительный парикмахера парикмахеров
Дательный парикмахеру парикмахерам
Винительный парикмахера парикмахеров
Творительный парикмахером парикмахерами
Предложный о парикмахере о парикмахерах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này