|
Ví dụ về sử dụng
Даже по вечерам будней не сидите один дома!
[Dazhe po vecheram budnej ne sidite odin doma]
еще один стул
[eshhe odin stul] - thêm một cái ghế
Мне нужен один билет.
[mn'eh nùzhin adìn bilèt] - Tôi cần một cái vé.
ни один студент не пришёл
[ni adin student ni prishol]
Принесите, пожалуйста, один комплект постельного белья в номер…
[prinesite, pozhalujsta, odin komplekt postel'nogo bel'ya v nomer] - Xin vui lòng hãy mang đến một bộ ga trải giường tới phòng...
Я не боюсь того, кто изучает 10,000 различных ударов. Я боюсь того, кто изучает один удар 10,000 раз.
[ya ne boyus` togo kto izuchaet desyat' tysyach razlichnykh udarov. ya boyus` togo kto izuchaet odin udar desyat' tysyach raz] - Tôi không sợ ai mà học được 10.000 các miếng võ khác nhau. Tôi chỉ sợ người mà học một miếng võ với 10.000 ngìn lần.
Я пробуду в стране одну неделю (две недели, один месяц).
[ya prabùdu v stranè adnù nidèlyu (dvè nidèli, adìn mès'ats)] - Tôi ở lại trong nước một tuần (hai tuần, một tháng).
Я хочу остановиться на... один день/неделю
[Ya khachu astanavit'sa na adin den'/nidel'u]
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |