|
Ví dụ về sử dụng
Книга "Как понять женщину", том первый
[Book "How to understand woman", volume one]
первый автомобиль на ядерном топливе
[pervyj avtamab`il` na yad`ernom topl`ive] - xe ô tô đầu tiên chạy bằng năng lượng hạt nhân
первый класс
[pèrvyj klass] - hạng nhất
первый полёт
[pervyj polet] - chuyến bay đầu tiên
Первый раз на занятии по йоге
[Pèrvyj ras na zanyàtii pa jògi]
Сегодня первый день лета!
[sivòdnya pèrvyj den' lèta] - Hôm nay là ngày đầu tiên của mùa hè!
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |