|
три
Падежи
Ví dụ về sử dụng
без десяти три
[bes disitì tri] - ba giờ kém mười
Бесполезно искать покой где-либо, если не нашел его внутри себя.
[bespalezna iskat` pakoj gde-libo, esli ne nashel evo vnutri sebya.] - Vô vọng đi tìm sự bình an ở đâu đó, nếu mà bạn không tìm thấy nó ở trong chính mình.
Фотосъемка внутри здания запрещена.
[fotos`emka vnutri zdaniya zapreshena.] - Chụp ảnh bên trong tòa nhà bị cấm.
Человека делают счастливым три вещи: любовь, интересная работа и возможность путешествовать… © Иван Бунин/ Ivan Bunin
[chilavèka dèlayut schislìvym tri vèshhi: lyubòf', intirèsnaya rabòta i vazmòzhnast' putishèstvavat'] - Con người hạnh phúc khi có ba điều: tình yêu, công việc yêu thích và cơ hội đi du lịch... © Ivan Bunin
шесть тридцать
[shèst’ trìtsat’] - sáu rưỡi
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |