|
зевать
Спряжение (настоящее время)
Спряжение (прошедшее время)
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |
|
зевать
Спряжение (настоящее время)
Спряжение (прошедшее время)
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |