Tự đăng ký

квартира


Bản dịch: căn hộ
Chuyển ngữ: [kvartìra]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный квартира квартиры
Родительный квартиры квартир
Дательный квартире квартирам
Винительный квартиру квартиры
Творительный квартирой квартирами
Предложный о квартире о квартирах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này