Tự đăng ký

кабинет


Bản dịch: buồng
Chuyển ngữ: [kabinèt]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный кабинет кабинеты
Родительный кабинета кабинетов
Дательный кабинету кабинетам
Винительный кабинет кабинеты
Творительный кабинетом кабинетами
Предложный о кабинете о кабинетах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này