Tự đăng ký

лампа


Bản dịch: bóng đèn
Chuyển ngữ: [làmpa]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный лампа лампы
Родительный лампы ламп
Дательный лампе лампам
Винительный лампу лампы
Творительный лампой лампами
Предложный о лампе о лампах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này