Tự đăng ký

наволочка


Bản dịch: vỏ gôi
Chuyển ngữ: [nàvalochka]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный наволочка наволочки
Родительный наволочки наволочек
Дательный наволочке наволочкам
Винительный наволочку наволочки
Творительный наволочкой наволочками
Предложный о наволочке о наволочках




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này