|
вечер
Падежи
Ví dụ về sử dụng
А куда пойдёте вы в этот вечер?
[a kudà pajd'òti vy v èhtat vèchir] - Vào buổi chiều đó bạn sẽ đi đâu?
Встреча с гидом будет проходить на рецепшене в 7 вечера
[vstrecha s gidom budet prokhodit' na retsepshene v 7 vechera] - Cuộc gặp gỡ với người hướng dẫn tham quan sẽ được tổ chức vào 7 giờ chiều tại sảnh đường
Даже по вечерам будней не сидите один дома!
[Dazhe po vecheram budnej ne sidite odin doma]
добрый вечер!
[dobryj vecher!]
Желаем вам шоколадного вечера
[zhilàem vam shikalàdnava vèchira] - Xin chúc các bạn một buổi chiều ngọt ngào như kẹo sô cô la
Мы встречаемся с друзьями в 7 часов вечера.
[my fstrichàimsya s druz’yàmi v sem’ chisòf vèchira] - Chúng tôi hẹn gặp với bạn bè của mình vào 7 giờ chiều.
Он желает ей отличного вечера.
[on zhilàit jej atlìchnava vèchira] - Anh ấy chúc cô có buổi chiều tuyệt vời.
Пойдем на вечеринку?
[pajd'òm na vichirìnku] - Chúng ta hãy đi ăn tiệc chứ?
Приглашаю вас в ресторан в пятницу вечером.
[priglashàyu vas v ristaràn v pyàtnitsu vèchiram] - Tôi mời bạn đi nhà hàng vào chiều thứ sáu.
Приглашаю тебя в ресторан сегодня в 7 часов вечера
[priglashayu tebya v restoran segodnya v 7 chasov vechera] - Tôi mời bạn tới nhà hàng hôm nay vào 7 giờ tối
Приятного вам вечера!
[priyàtnava vam vèchira] - Xin chúc các bạn một buổi chiều tốt lành!
Проведите свой вечер так, как давно мечтали!
[Provedìte svoy vècher tak, kak davnò mechtàli!]
Сегодня вечером я угощаю.
[sivòdnya vèchiram ya ugashhàyu] - Buổi chiều hôm nay tôi bao.
Спасибо вам за вечер.
[spasìba vam za vèchir] - Xin cảm ơn bạn cho buổi tối.
Ты когда-нибудь ходила на вечеринку быстрых свиданий?
[ty kagdà nibùt` khadìla na vichirìnku b`ystrykh svidànij] - Cô đã bao giờ dự tiệc của những buổi hẹn hò nhanh?
Хорошего вечера!
[Khoròshego vèchera!]
Я бы хотел зарезервировать столик на этот вечер.
[ya by khatèl zarizirvìravat' stòlik na èhtat vèchir] - Tôi muốn đặt trước một bàn cho buổi chiều hôm nay.
Я зарезервировал для нас столик на троих в ресторане на 6 часов вечера
[ya zarezerviroval dlya nas stolik na troikh v restorane na 6 chasov vechera] - Tôi đã đặt trước cho chúng tôi bàn ba người tại nhà hàng vào 6 giờ tối
Я уезжаю сегодня вечером
[ya uezzhayu segodnya vecherom] - Tôi sẽ ra đi vào tối ngày hôm nay
Я хотел бы зарезервировать столик на 6 часов вечера.
[ya khotel by zarezervirovat` stolik na 6 chasov vechera] - Tôi muốn đặt một bào vào 6 giờ chiều.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |