Tự đăng ký

брусника


Bản dịch: quả việt quất
Chuyển ngữ: [brusnìka]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный брусника
Родительный брусники
Дательный бруснике
Винительный бруснику
Творительный брусникой
Предложный о бруснике




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này