|
Ví dụ về sử dụng
его нет дома
[evo net doma]
у меня нет брата
[u men'a net brata]
У меня нет обуви для бассейна.
[u minyà net òbuvi dlya bassèjna] - Tôi không có giầy để bơi bể.
У меня нет слов!
[u menjà net slov]
У счастья нет завтрашнего дня, у него нет и вчерашнего, оно не помнит прошедшего, не думает о будущем. У него есть только настоящее. И то не день. А мгновение.
[U schast'ya net zavtrashnego dnya, u nego net i vcherashnego, ono ne pomnit proshedshego, ne dumaet o budushhem. U nego est' tol'ko nastoyashhee. I to ne den'. А mgnovenie] - Hạnh phúc không có ngày mai, cũng không có ngay hôm qua, nó không nhớ về quá khứ, nó không nghĩ về tương lai. Nó chỉ có hiện tại thôi. Nhưng không phải là ngày mà chì là khoảnh khắc mà thôi.
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |