Tự đăng ký

знакомство


Bản dịch: làm quen
Chuyển ngữ: [znakòmstva]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Средний
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный знакомство знакомства
Родительный знакомства знакомств
Дательный знакомству знакомствам
Винительный знакомство знакомства
Творительный знакомством знакомствами
Предложный о знакомстве о знакомствах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này