Tự đăng ký

паприка


Bản dịch: ớt cựa gà
Chuyển ngữ: [pàprika]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный паприка паприки
Родительный паприки паприк
Дательный паприке паприкам
Винительный паприку паприки
Творительный паприкой паприками
Предложный о паприке о паприках




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này