Tự đăng ký

религия


Bản dịch: tín ngưỡng
Chuyển ngữ: [rilìgiya]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный религия религии
Родительный религии религий
Дательный религии религиям
Винительный религию религии
Творительный религией религиями
Предложный о религии о религиях




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này