Tự đăng ký

газ


Bản dịch: ga
Chuyển ngữ: [gas]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный газ газы
Родительный газа газов
Дательный газу газам
Винительный газ газ
Творительный газом газами
Предложный о газе о газах

Ví dụ về sử dụng

Почитайте любимую книгу, газету или журнал [pachitàjte l'ubìmuyu knìgu, gazètu ili zhurnàl]
Читать журнал или газету [chitàt’ zhurnàl `ili gaz'ètu]



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này