|
багаж
Падежи
Ví dụ về sử dụng
Вы получаете багаж.
[vy paluchàiti bagàzh] - Bạn sẽ nhận được hành lý.
Выдача багажа находится за углом.
[v`ydacha bagazhà nakhòditsa za uglòm] - Quầy trả hành lý đằng sau góc kia.
Где можно взять тележку для багажа?
[gde mòzhna vz'àt' tilèshku dlya bagazhà] - Ở đâu có thể lấy xe đẩy đồ?
Мне нужно забрать багаж.
[mn'e nùjna zabràt' bagàsh] - Tôi cần lấy hành lý.
потерянный багаж
[patèrinnyj bagàzh] - hành lý bị mất
Я потерял багаж. Что мне делать?
[ya patiryàl bagash. Shto mne dèlat'] - Tôi bị mất hành lý. Tôi phải làm gì bây giờ?
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |