Tự đăng ký

забота


Bản dịch: sự săn sóc
Chuyển ngữ: [zabòta]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный забота заботы
Родительный заботы забот
Дательный заботе заботам
Винительный заботу заботы
Творительный заботой заботами
Предложный о заботе о заботах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này