Tự đăng ký

напитки


Bản dịch: đồ uống
Chuyển ngữ: [napìtki]

Thành phần câu văn: Существительное
Số: Множественное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный напиток напитки
Родительный напитка напитков
Дательный напитку напиткам
Винительный напиток напитки
Творительный напитком напитками
Предложный о напитке о напитках

Ví dụ về sử dụng

Желаете напитки? [zhilàiti napìtki?] - Bạn muốn đồ uống không?



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này