Tự đăng ký

пирамида


Bản dịch: hình chóp
Chuyển ngữ: [piramìda]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный пирамида пирамиды
Родительный пирамиды пирамид
Дательный пирамиде пирамидам
Винительный пирамиду пирамиды
Творительный пирамидой пирамидами
Предложный о пирамиде о пирамидах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này