Tự đăng ký

куб


Bản dịch: hình lập phương
Chuyển ngữ: [kup]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный куб кубы
Родительный куба кубов
Дательный кубу кубам
Винительный куб кубы
Творительный кубом кубами
Предложный о кубе о кубах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này