Tự đăng ký

рамка


Bản dịch: cái khung gỗ
Chuyển ngữ: [ràmka]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный рамка рамки
Родительный рамки рамок
Дательный рамке рамкам
Винительный рамку рамки
Творительный рамкой рамками
Предложный о рамке о рамках




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này