Tự đăng ký

аквариум


Bản dịch: bể cá cảnh
Chuyển ngữ: [akvàrium]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный аквариум аквариумы
Родительный аквариума аквариумов
Дательный аквариуму аквариумам
Винительный аквариум аквариумы
Творительный аквариумом аквариумами
Предложный об аквариуме об аквариумах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này