Tự đăng ký

зонтик


Bản dịch: cái ô, dù
Chuyển ngữ: [zòntik]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный зонтик зонтики
Родительный зонтика зонтиков
Дательный зонтику зонтикам
Винительный зонтик зонтики
Творительный зонтиком зонтиками
Предложный о зонтике о зонтиках




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này