Tự đăng ký

майка


Bản dịch: áo may ô
Chuyển ngữ: [màjka]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный майка майки
Родительный майки маек
Дательный майке майкам
Винительный майку майки
Творительный майкой майками
Предложный о майке о майках




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này