Tự đăng ký

кресло


Bản dịch: cái ghế bành
Chuyển ngữ: [kreslo]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Средний
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный кресло кресла
Родительный кресла кресел
Дательный креслу креслам
Винительный кресло кресла
Творительный креслом креслами
Предложный кресле креслах




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này