Tự đăng ký

лебедь


Bản dịch: con thiên nga
Chuyển ngữ: [lèbit']

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Мужской
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный лебедь лебеди
Родительный лебедя лебедей
Дательный лебедю лебедям
Винительный лебедя лебедей
Творительный лебедем лебедями
Предложный о лебеде о лебедях




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này