Tự đăng ký

есть


Bản dịch: có
Chuyển ngữ: [jèst']

Thành phần câu văn: Глагол

Ví dụ về sử dụng

У вас есть свободный номер? [u vas est' svobodnyj nomer?] - Ở nơi các bạn có phòng trống không?
У вас есть справка о доходах? [u vas jest' spràvka o dakhòdakh] - Bạn có giấy chứng nhận về thu nhập không?
У вас есть столик на двоих? [u vas jest' stòlik na dvaìkh?] - Ở nơi bạn có bàn cho hai người không?
У вас есть утюг? [u vas est' utyug?] - Nơi các bạn có bàn là không?
У вас есть химчистка? [u vas est' khimchistka?] - Nơi các bạn có tẩy giặt hóa chất không?
У меня аллергия на мёд. В этом десерте есть мёд? [u minyà allirgìya na myod. v èhtam disèrte jest' myod?] - Tôi bị dị ứng bởi mật ong. Trong món tráng miệng này có mật ong không?
У меня есть сестра/брат/муж/жена/сын/дочь/дети... [U minyà jest' sistrà/brat/mush/zhina/s`yn/doch/dèti] - Tôi có chi gái/anh trai/chồng/vợ/con trai/con gái/con...
У счастья нет завтрашнего дня, у него нет и вчерашнего, оно не помнит прошедшего, не думает о будущем. У него есть только настоящее. И то не день. А мгновение. [U schast'ya net zavtrashnego dnya, u nego net i vcherashnego, ono ne pomnit proshedshego, ne dumaet o budushhem. U nego est' tol'ko nastoyashhee. I to ne den'. А mgnovenie] - Hạnh phúc không có ngày mai, cũng không có ngay hôm qua, nó không nhớ về quá khứ, nó không nghĩ về tương lai. Nó chỉ có hiện tại thôi. Nhưng không phải là ngày mà chì là khoảnh khắc mà thôi.
У тебя есть водительские права? [u tibyà jèst' vadìtel'skije pravà] - Bạn có bằng lái xe không?
шесть тридцать [shèst’ trìtsat’] - sáu rưỡi
Это дорого. А у вас есть номера дешевле? [ehto dorogo. a u vas est' nomera deshevle?] - Đó là quá đắt. Ở nơi các bạn có phòng rẻ hơn không?
я буду есть [ya bùdu jest'] - tôi sẽ ăn
я не могу есть грибы, я им обещал [ya ne mogu est' griby - ya im obeshhal]
Я хочу есть [ya khachù jest'] - Tôi muốn ăn
1 2



Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này