Tự đăng ký

расчёска


Bản dịch: cái lược
Chuyển ngữ: [rasshòska]

Thành phần câu văn: Существительное
Giống: Женский
Số: Единственное

Падежи


Падеж  Единственное число  Множественное число
Именительный расчёска расчёски
Родительный расчёски расчёсок
Дательный расчёске расчёскам
Винительный расчёску расчёски
Творительный расчёской расчёсками
Предложный о расчёске о расчёсках




Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên:


Bản dịch
Bản dịch (ru-vi)
Chỉ có những người sử dụng đã đăng ký mới có thể sử dụng chức năng này