|
душ
Ví dụ về sử dụng
вы принимаете душ
[vy prinimàjete dush] - các bạn tắm dưới vòi hoa sen
гель для душа
[gel' dl'a dùsha] - sữa tắm
Книги - они как зеркала: в них лишь отражается то, что у тебя в душе.
[Knigi - oni kak zerkala: v nikh lish' otrazhaetsya to, chto u tebya v dushe] - Sách vở - họ như tấm gương: nơi họ chỉ phản ánh những gì có trong tâm hồn của bạn.
мы принимаем душ
[my prinimàjem dush] - chúng tôi tắm dưới vòi hoa sen
он/она принимает душ
[on/ona prinimàjet dush] - anh/cô ấy tắm dưới vòi hoa sen
они принимают душ
[oni prinimàyut dush] - họ tắm dưới vòi hoa sen
Письмо отражает душу, оно столь верное эхо голоса того, кто пишет, что утонченные умы относят письма к драгоценнейшим сокровищам любви.
[pis`mo otrazhaet dushu ono stol` vernoe eh`kho golosa togo kto pishet chto utonchennye umy otnosyat <br>
pis`ma k dragotsennejshim sokrovishham lyubvi] - Lá thư phản ánh tâm hồn, nó là tiếng vọng thực tiễn của giọng nói người viết nó, rằng với đầu óc tinh tế đã mang lá thư tới kho báu quý giá của tình yêu.
принимать душ
[prinimat` dush] - đi tắm
ты принимаешь душ
[ty prinimàjesh dush] - bạn tắm dưới vòi hoa sen
я принимаю душ
[ya prinimàyu dush] - tôi tắm dưới vòi hoa sen
Bạn có thể tìm được các trường dạy tiếng Nga và giáo viên: |